VN520


              

君子坦蕩蕩, 小人長戚戚

Phiên âm : jūn zǐ tǎn dàng dàng, xiǎo rén cháng qī qī.

Hán Việt : quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語出《論語.述而》:「君子坦蕩蕩, 小人長戚戚。」指君子處事明達, 而小人卻常憂懼。《後漢書.卷二.顯完孝明帝紀》:「素性頑鄙, 臨事益懼, 故『君子坦蕩蕩, 小人長戚戚。』」


Xem tất cả...